Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
xa cách


séparé
Xa cách gia đình
séparé de sa famille
distant
Thái độ xa cách
attitude distante



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.